Rinnai RBO-55TIX Installation Manual

Browse online or download Installation Manual for Ovens Rinnai RBO-55TIX. Rinnai RBO-55TIX Installation manual User Manual

  • Download
  • Add to my manuals
  • Print
  • Page
    / 54
  • Table of contents
  • BOOKMARKS
  • Rated. / 5. Based on customer reviews
Page view 0
Operation / Installation Manual
操作 / 安装说明
Petunjuk Pemakaian / Pemasangan
Hot đng / ng dn lp đt



Electric Oven
电烤箱
Pemanggang Listrik
Lò Nưng Đin

RBO-55TIX
Rinnai Corporation
En
glis
h
Ba
has
a
English
Ind
one
sia
Vi
t
ภาษ
าไท
ภาษ
าไท
English
中文
Bahasa Indonesia
Tiếng Vit
ภาษาไทย
Page view 0
1 2 3 4 5 6 ... 53 54

Summary of Contents

Page 1 - Tiếng Việt

Operation / Installation Manual 操作 / 安装说明 Petunjuk Pemakaian / Pemasangan Hoạt động / Hướng dẫn lắp đặt  Electric

Page 2

8 In case of minor faults or problems with the appliance operation, please check the following instructions to see if you could resolve

Page 3 - IMPORTANT

9 Fit the appliance in appropriate cabinet  The panels of the adjacent cabinets must be made of heat-resistant material.  Cabinets with a

Page 4 - SAFETY WARNINGS

10 Ventilation  To ensure adequate ventilation to the oven once installed, do not fit a rear panel into the housing unit. It is ad

Page 5 - CONTROL PANEL

11 安全警告 ----------------------------------------------------------------------------------------12 规格 ------------------------------------------

Page 6 - OVEN OPERATION

12 开箱  如有明显的运输过程造成的损伤,请不要使用该器具。  如果电源线破损,则必须由生产商,服务代理或者合格的技术人员进行更换,防止伤害风险。  请确保孩童远离塑料包装。 给用户  本器具只适合国内使用。请不要把烤箱用于其他用途。  请不要让孩童幼

Page 8

14 移除包装材料 确保初次使用烤箱之前移除所有包装材料。 清洗配件 从烤箱内移走所有配件,并用肥皂水彻底清洗。 手动模式  逆时针旋转时间键 (TIMER knob)到 图进入手动模式。如不设定时间。 选择煮食模式与温度  把模式选

Page 9 - MAINTENANCE AND CARE

15 林内烤箱拥有简易控制的设计,并在控制面板上有显示灯. 烤箱灯 烧烤模式 在顶部中央的加热元件会被激活。热是通过此加热元件辐射散布的。极高的温度直接接触食物表面,使一些肉类的表面变成金黄色,一边涂烤汁一边转动,以确保平均而不烤焦。 对于需要高温烘烤表面的食物,强烈推荐

Page 10 - TROUBLESHOOT

16 煮食表格 模式 食物 重量 (kg) 放置在底部的哪层烤架 预热时间 (分钟) 温度 (0C) 煮食时间 (分钟) 烧烤 牛肉牛扒 肉饼 烤蔬菜 鳕鱼片 汉堡 烤羊肉串 烤三明治 1 1 1 1 1 1 0.5 4 4 3-4 4 4 4 4 5 5 5 5 5 5 5 最大 最大 最大

Page 11 - INSTALLATION

17 清洁烤箱内部  我们建议每次使用完之后清洁烤箱。请使用温肥皂水与柔软的湿布,并用无绒布擦干。请不要使用腐蚀性或磨损性的产品以致损坏搪瓷层。  建议保持烤箱整洁并除走食物残渣。堆积的残渣会过热,发出烟及异味。 清洁烤箱外部  搪瓷层及不锈钢表面可用温肥皂水

Page 12

English Page 1 - 10 中文

Page 13 - 重要提示

18 如有轻微故障或问题发生,请在联系技术服务之前首先确认下述说明能否自行解决。 烤箱不工作  确认主开关是否已打开,插头是否正确插入。 烤箱灯不亮  更换或者拧紧烤箱灯。参照本手册“更换烤箱灯”部分所做的说明。 在煮食过程中,烤箱冒大量烟  确认对该食物是否选择正确的煮食

Page 14

19 安装器具到合适的橱柜里  橱柜的面板必须是防热材料。  橱柜与单板的边必须用可耐受 100℃的胶水粘结。  如要安装在柜台下方或者橱柜,橱柜单元须有以下尺寸。 安装 安装必须由拥有安装资格的人员进行。生产商对所有不当的安装和由于不当安装造成的器具损坏不负有责任

Page 15

20 通风  确保器具安装之后要有充足的通风,不要安装一个后面板在橱柜内。建议把烤箱安装在两个木条或者完全平整的开了至少 45 x 560mm 的表面。 安装器具  连接电源线。不要打开主电源。  把烤箱推进橱柜。  打开烤箱门。使用四个螺丝(有提供) 把烤箱安

Page 16

21 Peringatan Keselamatan ----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Page 17

22 Membuka Kemasan Pembungkus  Jangan gunakan alat ini jika terdapat tanda kerusakan saat transportasi.  Jika kabel listrik rusa

Page 18

23 Tegangan dan Frekuensi 220V – 240V / 50Hz Dimensi Alat W594 X D568.5 X H589 mm Dimensi Lubang

Page 19

24 Mode Manual  Putar knop pengatur waktu berlawanan arah jarum jam ke simbol untuk mengoperasikan mode manual seperti tidak ada pengaturan wa

Page 20 - 常见故障的识别与处理

25 Oven Rinnai dilengkapi dengan pengontrol yang mudah dan lampu indikator yang terletak pada panel pengaturan. LAMPU OVEN MODE PA

Page 21

26 Tabel Petunjuk Memasak Mode Hidangan Berat (kg) Posisi rak masak dari bawah Waktu pemanasan awal (menit) Suhu (0C) Waktu memasak (menit) Grill St

Page 22

27 Pembersihan bagian dalam oven  Kami menyarankan Anda untuk membersihkan oven setiap habis digunakan. Bersihkan dengan air sabun hangat dan k

Page 23 - PENTING

1 Safety warnings ------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Page 24 - PERINGATAN KESELAMATAN

28 Untuk mengurangi kesalahan atau masalah pada pengoperasian alat ini, periksa petunjuk berikut untuk melihat apakah Anda dapat mem

Page 25 - PANEL PENGATURAN

29 Pemasangan alat di dalam kabinet yang benar  Panel dari lemari kabinet harus terbuat dari bahan yang tahan panas.  Kabinet dengan lapi

Page 26 - PENGOPERASIAN OVEN

30 Ventilasi  Untuk memastikan ventilasi yang cukup ke oven setelah dipasang, jangan sesuaikan panel belakang ke dalam unit perumaha

Page 27 - FUNGSI OVEN

31 Cảnh báo - An toàn --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Page 28

32 Khui thùng (bao bì)  Không sử dụng sản phẩm nếu phát hiện hư hại trong quá trình vận chuyển.  Nếu dây nguồn bị hỏng, nó phải được t

Page 29 - PEMELIHARAAN DAN PERAWATAN

33 Điện nguồn 220V – 240V / 50Hz Kích thước sản phẩm W594 X D568.5 X H589 mm Kích thước cắt lỗ W453 X D440

Page 30 - PEMECAHAN MASALAH

34 Loại bỏ bao bì Phải chắc rằng các bao bì phải được lấy ra khỏi lò trước khi sử dụng. Vệ sinh các phụ kiện Dùng nước ấm pha loãng

Page 31 - PEMASANGAN

35 Lò nướng Rinnai được thiết kế điều khiển dễ dàng và có thể hoạt động theo các phương thức sau: ĐÈN CHIẾU SÁNG NƯỚNG MẶT TRÊN VỚI

Page 32

36 Bảng chi tiết theo thực đơn nướng Kiểu nướng Các món nướng Khối lượng (kg) Ví trí để khay, vỉ nướng Thời gian gia nhiệt trước (phút) Nhiệt độ (0C)

Page 33 - MỤC LỤC

37 Làm sạch bên trong lò  Nên làm sạch lò sau mỗi lần sử dụng, dùng vải mềm nhúng ẩm với dung dịch pha loãng với nước ấm sau đó lau khô lại b

Page 34 - CẢNH BÁO – AN TOÀN

2 Unpacking  Do not use the appliance if there are obvious signs of transportation damage.  If the power supply cord is damaged,

Page 35 - BẢNG ĐIỀU KHIỂN

38 Trong trường hợp xuất hiện các lỗi nhỏ hay các vấn đề liên quan đến hoạt động của sản phẩm, vui lòng kiểm tra theo các hướng dẫn sau để xem nếu

Page 36 - VẬN HÀNH LÒ NƯỚNG

39 Phù hợp với sản phẩm  Các mặt vách xung quanh sản phẩm của kệ phải được làm bằng vật liệu chịu nhiệt.  Các vị trí liên kết g

Page 37 - CÁC CHỨC NĂNG CỦA LÒ

40 Kết nối dây với lò nướng  Dùng vít tháo nắp đậy hộp tiếp điểm (kết nối). Thông hơi cho lò  Đảm bảo khoảng cách cần thiết để thoát hơi c

Page 38

41  -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Page 39 - VỆ SINH VÀ BẢO QUẢN

42     

Page 40 - MỘT SỐ VẤN ĐỀ THƯỜNG GẶP

43   220V – 240 / 50   594 X 568.5 X 589  

Page 41 - LẮP ĐẶT SẢN PHẨM

44   

Page 42

45  OVEN LIGHT) 

Page 43 - 

46  (COOKING TABLE)  Mode  Dish  ()  Preheating time 

Page 44 - 

47    

Page 45 - 

3 Voltage and frequency of power supply 220V – 240V / 50Hz Appliance dimension W594 X D568.5 X H589 mm Cavi

Page 46 -  

48    

Page 47 - 

49     100°C   

Page 48

50   

Page 50 - 

Rinnai Customer Care Centres China |中国 Guangzhou Rinnai Gas & Electric Room 2805, No.31 Jianghe Building, Tianshou Road, Guangzhou, China 广州林内

Page 51 - 

4 Remove packaging material Ensure that all packaging material is removed before using the oven for the first time. Pre-cle

Page 52

5 Rinnai ovens are equipped with easy controls and indicator light situated at the control panel. OVEN LIGHT GRILL mode The top cent

Page 53

6 COOKING TABLE Mode Dish Weight (kg) Cooking rack position from bottom Preheating time (minutes) Temperature (0C) Cooking time (minutes) Grill Veal

Page 54 - Rinnai Customer Care Centres

7 Cleaning the oven interior  We recommend you to clean your oven after each use. Clean with warm soapy water and a soft damp cloth. Wip

Comments to this Manuals

No comments